Có 2 kết quả:

不胫而走 bù jìng ér zǒu ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ不脛而走 bù jìng ér zǒu ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get round fast
(2) to spread like wildfire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get round fast
(2) to spread like wildfire

Bình luận 0